STT |
Trình độ chuyên môn kỹ thuật |
Số lượng |
Thâm niên công tác |
|
< 5 năm |
> 5 năm |
|||
1 |
Thạc sĩ |
4 |
2 |
2 |
2 |
Kỹ sư Công nghiệp và Dân dụng |
17 |
7 |
9 |
3 |
Kỹ sư Xây dựng Kinh tế |
9 |
4 |
5 |
4 |
Kiến trúc sư |
3 |
2 |
2 |
5 |
Kỹ sư Điện tử |
4 |
2 |
2 |
6 |
Kỹ sư Thủy lực |
5 |
2 |
3 |
7 |
Kỹ sư Giao thông Vận tải |
3 |
1 |
2 |
8 |
Kỹ sư Cơ khí |
3 |
2 |
1 |
9 |
Kỹ sư Máy tính |
2 |
1 |
1 |
10 |
Cử nhân Kinh tế |
4 |
2 |
2 |
11 |
Cử nhân Ngoại ngữ |
2 |
1 |
1 |
12 |
Cử nhân Luật |
2 |
1 |
1 |
13 |
Cao đẳng Kỹ thuật |
17 |
8 |
9 |
II |
Trình độ Trung cấp |
|
|
|
1 |
Trung cấp Xây dựng |
25 |
8 |
17 |
2 |
Trung cấp Điện |
42 |
22 |
20 |
3 |
Trung cấp Kế toán Tài chính |
15 |
10 |
5 |
4 |
Trung cấp Trắc địa |
13 |
7 |
6 |
III |
Công nhân bậc cao |
|
|
|
1 |
Bậc 4/7 |
168 |
68 |
100 |
2 |
Bậc 5/7 |
70 |
20 |
50 |
3 |
Bậc 6/7 |
62 |
22 |
40 |